Từ điển Thiều Chửu
岑 - sầm
① Núi nhỏ mà cao.

Từ điển Trần Văn Chánh
岑 - sầm
① (văn) Núi nhỏ nhưng cao; ② [Cén] (Họ) Sầm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
岑 - sầm
Trái núi nhỏ mà cao — Bờ bến — Họ người.


陰岑 - âm sầm || 岑嶺 - sầm lãnh || 岑樓 - sầm lâu || 岑岑 - sầm sầm || 岑山 - sầm sơn || 岑寂 - sầm tịch || 岑蔚 - sầm uất || 嶜岑 - tâm sầm ||